1 | 00656 | 25/10/2020 | 15.469.693.500 | 1 | Sân vận động Việt Trì, P.Thọ Sơn, TP.Việt Trì, Phú Thọ |
2 | 00653 | 18/10/2020 | 24.736.948.000 | 1 | Số 1190, Đường Cách Mạng Tháng Tám,phường Phú Thọ,Thủ Dầu Một, Bình Dương |
3 | 00643 | 25/09/2020 | 39.137.122.000 | 1 | Số 71 Nhân Hòa, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
4 | 00626 | 16/08/2020 | 17.198.203.500 | 1 | Số 400 Đường Lê Lợi, 7, Thành Phố Vũng Tàu, BR - VT |
5 | 00622 | 07/08/2020 | 70.360.287.500 | 1 | 292A Lạc Long Quân, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, Hà Nội |
6 | 00601 | 19/06/2020 | 45.684.111.000 | 1 | Số 75A, Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1, Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An. |
7 | 00601 | 19/06/2020 | 45.684.111.000 | 1 | Số 85 Đường 15, P. Tân Kiểng, Q. 7, TP. HCM |
8 | 00574 | 25/03/2020 | 15.800.249.000 | 1 | 67 (Số cũ 14A), Trường Chinh, Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM |
9 | 00571 | 18/03/2020 | 62.684.211.000 | 1 | Số 139B Trần Quý Cáp, phường Tự An, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Daklak |
10 | 00551 | 31/01/2020 | 39.393.760.000 | 1 | Số 69 Đường Hoàng Diệu, P. Thống Nhất, Tp. Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk |
11 | 00538 | 29/12/2019 | 57.045.118.500 | 1 | Số 221 Lê Đại Hành, phường Thanh Bình, Tp Ninh Bình, Ninh Bình |
12 | 00516 | 08/11/2019 | 13.105.822.000 | 1 | 15 Đường số 1 (Khu TĐC Cảng Phú Định), Phường 16, Quận 8, TP.Hồ Chí Minh |
13 | 00515 | 06/11/2019 | 26.167.465.000 | 1 | 39A - 41 Đường Số 3, KP 6, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh |
14 | 00504 | 11/10/2019 | 22.740.613.000 | 1 | Lầu 1, 592 Phan Văn Trị, phường 7, Quận Gò Vấp,Thành phố Hồ Chí Minh. |
15 | 00495 | 20/09/2019 | 50.166.002.250 | 1 | 97 , đường Nguyễn Văn Thoại, An Hải Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng |