MenuItemAlias: /en/trung-thuong/thong-ke-jackpot/thong-tin-ve-phat-hanh-645
Order | Draw ID | Draw date | Winning value | Number of winning tickets | Address of POS |
1 | 00991 | 11/01/2023 | 58.214.087.500 | 1 | Vietlott SMS - Vinaphone |
2 | 00974 | 02/12/2022 | 16.514.716.500 | 1 | Vietlott SMS Viettel |
3 | 00971 | 25/11/2022 | 20.737.613.500 | 1 | 66 Tân Vĩnh, Phường 6, Quận 4, TP.HCM |
4 | 00966 | 13/11/2022 | 72.397.323.000 | 1 | 104 Nguyễn Văn Cừ, Ninh Xá, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
5 | 00948 | 02/10/2022 | 21.270.243.500 | 1 | Số 12 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long A, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh. |
6 | 00942 | 18/09/2022 | 43.132.025.000 | 1 | Vietlott SMS - nhà mạng Viettel |
7 | 00929 | 19/08/2022 | 48.127.997.000 | 1 | 216 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
8 | 00913 | 13/07/2022 | 16.457.865.000 | 1 | 11 Phan Đình Phùng, P.Quang Vinh, Thành Phố Biên Hòa, Đồng Nai. |
9 | 00910 | 06/07/2022 | 66.844.435.000 | 1 | Vietlott SMS - nhà mạng Mobifone |
10 | 00892 | 25/05/2022 | 37.336.878.000 | 1 | 174 Hoàng Diệu, phường 14, quận 4, TP HCM. |
11 | 00880 | 27/04/2022 | 36.546.933.000 | 1 | Vietlott SMS - Nhà mạng Viettel |
12 | 00868 | 30/03/2022 | 22.482.244.500 | 1 | Số 45 Lý Bôn, phường 2, TP. Cà Mau, tỉnh Cà Mau. |
13 | 00861 | 13/03/2022 | 36.253.032.000 | 1 | Kios 9 chợ Bàu Cát, đường Bàu Cát 4, phường 14, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. |
14 | 00850 | 16/02/2022 | 43.057.471.000 | 1 | Số 51 Tổ 1 Mễ Trì Hạ, P.Mễ Trì, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội. |
15 | 00835 | 12/01/2022 | 23.657.658.500 | 1 | số 14 Trần Minh Quyền, phường 11, quận 10, TP. Hồ Chí Minh. |